Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきあきした
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
できる
Có thể
N5
とき
Khi...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...