あきあきした
Nhàm.

あきあきした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あきあきした
穴あき あなあき
Từ chỉ trạng thái một phần ở đâu đó có lỗ
穴あきチーズ あなあきチーズ
phô mai đục lỗ
穴あきタイプ あなあきタイプ
loại có đục lỗ
dao găm nhỏ, cái giùi, đâm bằng dao găm nhỏ
穴あき銭 あなあきせん
đồng xu đục lỗ
a! (biểu lộ sự vui mừng, kinh ngạc)
bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc ; bục giảng kinh, nơi thu tiền, nghĩa Mỹ) toà soạn, nghĩa Mỹ) tổ
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)