Kết quả tra cứu ngữ pháp của あきない
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
できる
Có thể
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...