あきない
Nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, trade, wind, có cửa hiệu, buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đổi có các thêm, lợi dụng
Việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, cách diễn xuất, nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình, buôn bán lớn, giết ai, làm sãi không ai đóng cửa chùa, go, rất tốt, thực bụng muốn làm ăn, tình trạng bận rộn

あきない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あきない
あきない
nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán
飽きる
あきる
chán
商い
あきない
buôn bán
Các từ liên quan tới あきない
夜商い よあきない よるあきない
đêm buôn bán
大商い おおあきない だいあきない
tiền doanh thu nặng (buôn bán)
一文商い いちもんあきない いちぶんあきない
một penni cất giữ; doanh nghiệp trên (về) một nhỏ tróc vảy
出商い であきない
sự bán hàng rong.
クロス商い クロスあきない
chéo qua thương mại
小商い こあきない
sự buôn bán nhỏ
商屋 あきないや
thương gia; người bán hàng; chủ cửa hàng; thương nhân
旅商い たびあきない
việc bán hàng rong