Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくえきしつ
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~あえて
Dám~
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)