悪液質
あくえきしつ「ÁC DỊCH CHẤT」
☆ Danh từ
Bệnh suy mòn

あくえきしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あくえきしつ
悪液質
あくえきしつ
bệnh suy mòn
あくえきしつ
bệnh suy mòn
Các từ liên quan tới あくえきしつ
あつらえ向き あつらえむき
ideal, most suitable
hydraulic press
おあつらえ向き おあつらえむき
hoàn hảo, vừa phải, lý tưởng
quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), duy tâm, người lý tưởng; vật lý tưởng, cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí, Iddêan
learn by hearsay
sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng lên cuồn cuộn, trôi qua, gather
くうあつ くうあつ
áp suất không khí
có đá phấn, trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch