Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくせく
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó