あくせく
Bận rộn
Cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì

あくせく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あくせく
あくせく
bận rộn
齷齪
あくせく
bận rộn
Các từ liên quan tới あくせく
chàng ràng
cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...)
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính độc hại, ác tính
gambir
あくび あくび
ngáp
mãnh liệt, dữ, kịch liệt
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại