Kết quả tra cứu ngữ pháp của あくせくする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp