あくせくする
Chàng ràng
Luống cuống.

あくせくする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あくせくする
lanh chanh.
bận rộn
良くある よくある
thường gặp, phổ biến
あくる日 あくるひ
Ngày tiếp theo
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
明るくする あかるくする
thắp sáng.
ra, đi ra, đi ra ngoài, giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao, đi ra nước ngoài, đình công, tắt (đèn, lửa...), lỗi thời, tìm được việc, về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ, có cảm tình, hết (thời gian, năm, tháng...), (thể dục, thể thao) bỏ cuộc, chết, đi đấu kiếm
một cách tròn trịa