Kết quả tra cứu ngữ pháp của あけそめる
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa