明け初める
あけそめる
☆ Động từ nhóm 2
Rạng sáng, bình minh lên

Bảng chia động từ của 明け初める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明け初める/あけそめるる |
Quá khứ (た) | 明け初めた |
Phủ định (未然) | 明け初めない |
Lịch sự (丁寧) | 明け初めます |
te (て) | 明け初めて |
Khả năng (可能) | 明け初められる |
Thụ động (受身) | 明け初められる |
Sai khiến (使役) | 明け初めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明け初められる |
Điều kiện (条件) | 明け初めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 明け初めいろ |
Ý chí (意向) | 明け初めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 明け初めるな |
あけそめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あけそめる
明け初める
あけそめる
rạng sáng, bình minh lên
あけそめる
bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ.
Các từ liên quan tới あけそめる
染め上げる そめあげる
nhuộm xong, nhuộm lên màu
chúc mừng năm mới.
染め付ける そめつける
Nhuộm và thêm màu và hoa văn
染めつける そめつける
Nhuộm và thêm màu sắc và hoa văn.
染め分ける そめわける
nhuộm các màu khác nhau
あやめる あやめる
/wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém, điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương, mối hận tình, làm bị thương, làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
藍に染める あいにそめる
nhuộm thành màu xanh chàm