Kết quả tra cứu ngữ pháp của あけわたす
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N3
わけではない
Không hẳn là
N3
Kết luận
わけだ
Có nghĩa là (nói cách khác)
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên
N2
わけではない
Không phải là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Suy đoán
~わけない
Lẽ nào lại, làm sao ~ được