明け渡す
Bỏ trống; giao lại; nhượng lại (nhà cửa)

Từ đồng nghĩa của 明け渡す
Bảng chia động từ của 明け渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 明け渡す/あけわたすす |
Quá khứ (た) | 明け渡した |
Phủ định (未然) | 明け渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 明け渡します |
te (て) | 明け渡して |
Khả năng (可能) | 明け渡せる |
Thụ động (受身) | 明け渡される |
Sai khiến (使役) | 明け渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 明け渡す |
Điều kiện (条件) | 明け渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 明け渡せ |
Ý chí (意向) | 明け渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 明け渡すな |
あけわたす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あけわたす
明け渡す
あけわたす
bỏ trống
あけわたす
bỏ trống, bỏ không, bỏ.
Các từ liên quan tới あけわたす
nhân lên, làm bội lên, làm tăng lên nhiều lần, nhân, tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
掛け合わす かけあわす
Nhân lên, làm bội lên
lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), tốt, xứng đáng, (từ cổ, nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết, xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
sự hợp tác
phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại
lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
明け渡る あけわたる
trời bửng sáng (đêm tàn)