Kết quả tra cứu ngữ pháp của あごをしゃくる
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc