あごをしゃくる
あごをしゃくる
Hất hàm nói chuyện

あごをしゃくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あごをしゃくる
顎がしゃくれる あごがしゃくれる
cằm nhô, cằm chìa dài ra hơn so với hàm trên
jumbled, disarrayed, messy
あくを取る あくをとる
hớt bọt (trong nấu ăn)
尺を当てる しゃくをあてる
đo dựa trên quy tắc
sự trơ trẽn; sự trơ tráo; không biết xấu hổ; trơ trẽn
いけしゃあしゃあ いけしゃあしゃ
shamelessly, brazenly
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
chữ ngoài