Kết quả tra cứu ngữ pháp của あご割れ
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng