あご割れ
あごわれ アゴわれ「CÁT」
☆ Danh từ
Cằm chẻ

あご割れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あご割れ
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
音割れ おとわれ
âm thanh bị rè
肉割れ にくわれ
rạn da
地割れ じわれ
sự nứt đất; vết nứt, khe nứt, vết nứt nẻ (đất)
札割れ さつわれ
trong đấu thầu, số tiền dự thầu không đạt được số tiền dự thầu theo kế hoạch do các lý do như ít đơn đăng ký
干割れ ひわれ
sự khô rạn.
割れ鐘 われがね われかね
cái chuông nứt; giọng khàn đục
割れ物 われもの
đồ vật bị vỡ nát