Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさが来た
N5
たことがある
Đã từng
N2
以来
Kể từ khi
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm