Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朝型 あさがた
morning (person)
朝方 あさがた
trong thời gian buổi sáng; sáng tinh mơ
さ来週 さらいしゅう
tuần sau nữa.
有難さ ありがたさ
giá trị, đức hạnh, phước lành
あれ以来 あれいらい
từ đó; từ lúc ấy; kể từ khi ấy; kể từ lúc đó; từ hôm đó
来がけ きがけ
on the way here
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
頭が下がる あたまがさがる
khâm phục, ngưỡng mộ