Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさごはん だいすき!
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó