Các từ liên quan tới あさごはん だいすき!
sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm
はんだ付きする はんだつきする
hàn gắn.
từ trái nghĩa
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt ; mệnh trời
mỏ hàn
giờ ăn
あさだ あさだ
ruộng không có bùn sâu
朝ご飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)