Kết quả tra cứu ngữ pháp của あさだみほ
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さあ
À! cái đó thì (nghĩa phủ định)
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ