Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あさだ あさだ
ruộng không có bùn sâu
さなだあみ
đường xếp nếp gấp, bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi, xếp nếp, tết, bện
真田編み さなだあみ
xếp nếp
さしあみ
gill net
さであみ
dip net
あほんだら
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí.
あほくさい
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
阿弥陀 あみだ
a di- đà phật