Kết quả tra cứu ngữ pháp của あざーす
N3
わざわざ
Cất công
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Tình huống, trường hợp
~いざとなると
~ Đến lúc đó
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ