あざーす
あざーっす
☆ Cụm từ, từ viết tắt
Cảm ơn (dùng giữa bạn bè hoặc dùng với người kém tuổi)
A:"はい、これ、
買
ってきたよ。
フルーツジュース
!"B:"
マジー
(A: "Này, tớ mua cho cậu cái này. Nước hoa quả đấy"
B: "Thật hả? Cảm ơn nhé!")
