Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたが生まれる
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì