Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頭が切れる あたまがきれる
sắc bén, nhạy bén
小股が切れ上がる こまたがきれあがる
(of a woman) to be slender and smartly shaped
生気がある せいきがある
náo nhiệt.
生まれる うまれる
đản sinh
甘ったれる あまったれる
Cư xử như một đứa trẻ hư hỏng
頭が上げる あたまがあげる
nhô đầu.
頭が回る あたまがまわる
đầu óc rối bời
疲れがたまる つかれ がたまる
Mệt mỏi tích tụ