Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あしたが生まれる
頭が切れる あたまがきれる
sắc bén, nhạy bén
小股が切れ上がる こまたがきれあがる
(of a woman) to be slender and smartly shaped
生まれる うまれる
đản sinh
生気がある せいきがある
náo nhiệt.
疲れがたまる つかれ がたまる
Mệt mỏi tích tụ
甘ったれる あまったれる
Cư xử như một đứa trẻ hư hỏng
恐れがある おそれがある
e là, sợ là,có nguy cơ phải chịu trách nhiệm
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác