Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたてんきになあれ
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....