Các từ liên quan tới あしたてんきになあれ
nhàm.
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
đến như thế
あんなあ あんなー
look here, I'll tell you what
Làm như thế kia, hành động theo cách đó
(nói kéo dài ra) cái gì?; hả?; gì vậy? v.v.
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)