Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたの私のつくり方
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...