Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy; bà ấy
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
私立の しりつの
dân lập.
私営の しえいの
tư pháp.
私有の しゆうの
tư hữu.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
あり方 ありかた
dạng thức cần phải có; kiểu; cách