Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
あの方 あのかた
vị ấy; ngài ấy; ông ấy
私の方では わたくしのほうでは わたしのほうでは
theo cách của tôi thì
私立の しりつの
dân lập.
私営の しえいの
tư pháp.
私有の しゆうの
tư hữu.
私の場合 わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi; theo tôi
あり方 ありかた
dạng thức cần phải có; kiểu; cách