Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたは晴れますように
N3
ますように
Mong sao
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)