Các từ liên quan tới あしたは晴れますように
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
trong chớp mắt; chỉ trong tích tắc (diễn tả sự việc xảy ra nhanh chóng ngay trước mắt, làm người chứng kiến phải ngạc nhiên và không kịp phản ứng)
あれよあれよという内に あれよあれよといううちに
trong chớp mắt; chỉ trong nháy mắt (diễn tả tình huống mà mọi việc tiến triển nhanh chóng ngoài dự đoán)
横板に雨垂れ よこいたにあまだれ
sự nói lắp bắp
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.
晴れ はれ
trời nắng