Kết quả tra cứu ngữ pháp của あしたを許して
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...