Kết quả tra cứu ngữ pháp của あした天気になあれ。
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N1
とあれば
Nếu... thì...
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
あまり(に)
Quá...
N4
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~かもしれない
Hoặc có thể là... cũng không chừng