Các từ liên quan tới あした天気になあれ。
あれんのかなあたし あれんのかなあたし
Không biết có làm được không
what
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
that sort of, like that
whoa (used to express surprise or stupefaction)
あんな風に あんなふうに
theo cách đó; theo kiểu đó
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)