Kết quả tra cứu ngữ pháp của あした輝く
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả