Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あした輝く
輝く かがやく
chói
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
光輝ある こうきある
bóng lộn.
黒く輝く くろくかがやく
láy
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào, viết theo lối nói chuyện tầm phào
輝かし かがやかし
huy hoàng.
冴え輝く さえかがやく
để tỏa sáng rõ ràng
照り輝く てりかがやく
tỏa sáng rực rỡ