Kết quả tra cứu ngữ pháp của あじわい
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thôi, vậy thì (Chuyển đổi)
N5
Suy đoán
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Suy luận)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
Thay đổi cách nói
じゃ(あ) / では
Thế thì, vậy thì (Bày tỏ thái độ)
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
わざわざ
Cất công
N4
Tiêu chuẩn
いじょう
Từ bao nhiêu trở lên