味わい
あじわい「VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phong vị; duyên dáng; thanh lịch

あじわい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あじわい
味わい
あじわい
phong vị
味わう
あじわう
nêm
あじわい
vị ngon, mùi thơm
Các từ liên quan tới あじわい
味わい知る あじわいしる
nếm mùi; trải qua
お酒を味わう おさけをあじわう
nếm rượu.
読書の面白味を味わう どくしょのおもしろみをあじわう
thưởng thức thú vui đọc sách
waah waah! (crying)
khoá bí mật, khoá hóc hiểm
người châu A
わあ わあっ わっ
wow! (surprise), oh! (startled), eek!, gee!
noisily (of water gushing, pouring, spilling, splashing, spraying, etc.)