Kết quả tra cứu ngữ pháp của あじをととのえる
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)