Kết quả tra cứu あじをととのえる
Các từ liên quan tới あじをととのえる
味を調える
あじをととのえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Nêm gia vị vào món ăn

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 味を調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味を調える/あじをととのえるる |
Quá khứ (た) | 味を調えた |
Phủ định (未然) | 味を調えない |
Lịch sự (丁寧) | 味を調えます |
te (て) | 味を調えて |
Khả năng (可能) | 味を調えられる |
Thụ động (受身) | 味を調えられる |
Sai khiến (使役) | 味を調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味を調えられる |
Điều kiện (条件) | 味を調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 味を調えいろ |
Ý chí (意向) | 味を調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 味を調えるな |