味を調える
Nêm gia vị vào món ăn

Bảng chia động từ của 味を調える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味を調える/あじをととのえるる |
Quá khứ (た) | 味を調えた |
Phủ định (未然) | 味を調えない |
Lịch sự (丁寧) | 味を調えます |
te (て) | 味を調えて |
Khả năng (可能) | 味を調えられる |
Thụ động (受身) | 味を調えられる |
Sai khiến (使役) | 味を調えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味を調えられる |
Điều kiện (条件) | 味を調えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 味を調えいろ |
Ý chí (意向) | 味を調えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 味を調えるな |
あじをととのえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あじをととのえる
味を調える
あじをととのえる
nêm gia vị vào món ăn
あじをととのえる
vị ngon, mùi thơm
Các từ liên quan tới あじをととのえる
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
金を調える かねをととのえる きんをととのえる
quyên tiền
người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện
damp, wet, soaked, humid, clammy
thước ngắm
髪を整える かみをととのえる
vuốt tóc ngay ngắn
át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được, vượt cao hơn hẳn, bao quát
cú đánh theo (bi, a), nửa suất thêm, đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu, theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm, như sau, sheep, nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai