Kết quả tra cứu ngữ pháp của あすこ
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen