あすこ
Ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
あすこの
女
の
人見
て!
Kiểm tra người phụ nữ đó!
Kia, đằng kia, đằng xa kia
Cơ quan sinh dục ngoài

あすこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あすこ
あすこ
ở đó, tại đó, chỗ đó.
彼処
あそこ あすこ かしこ あしこ あこ
mức độ ấy
Các từ liên quan tới あすこ
nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách ; khéo luồn lọt vào, đưa lọt
sự nói bóng gió, sự nói ám chỉ, sự nói ngầm; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, lời nói ngầm, sự lách vào, sự luồn vào; sự khéo luồn lọt
phân lớp
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng
ああだこうだ ああだこうだ
cái này, cái kia
擦れ合う すれあう こすれあう
các vật tiếp xúc, cọ xát nhau
当てこする あてこする
ám chỉ, châm biếm