Kết quả tra cứu ngữ pháp của あすなひろし
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N1
Vô can
~であろうとなかろうと
~ Cho dù ... hay không đi nữa
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~なにしろ
~Dù gì đi nữa, dẫu có thế nào
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho