Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あすなろ抱き あすなろだき
Ôm từ phía sau
ろしあ
Russia
すえひろ
folding fan
ああしろこうしろ
làm điều này, làm điều đó
砂下ろし すなおろし
dọn sạch sẽ chất bẩn hoặc cát ra khỏi hệ thống tiêu hóa
すひな
chim non
ひろいあげる
pick up
巣雛 すひな
náu mình