Kết quả tra cứu ngữ pháp của あずきがゆ
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ