Kết quả tra cứu ngữ pháp của あそびにいくヨ!
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
にくい
Khó...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại