あそびにん
người thích chè chén, no say
遊びに来る あそびにくる
đến và ở lại, ghé vào, thăm
あんそくび
(Judeo-Christian) Sabbath
遊び人 あそびにん
người thích chè chén, no say
磯遊び いそあそび
gathering shellfish, crabs, etc. on the seashore
遊び歩く あそびあるく
đi chơi lang thang không mục đích